VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
性交 (xìng jiāo) : giao hợp; tính giao
性兒 (xìng ér) : tính nhi
性別 (xìng bié) : tính; giống; giới tính; phái
性别 (xìng bié) : tính; giống; giới tính; phái
性命 (xìng mìng) : tính mệnh
性命交关 (xìng mìng jiāo guān) : sống còn
性命交關 (xìng mìng jiāo guān) : sống còn
性善說 (xìng shàn shuō) : tính thiện thuyết
性器 (xìng qì) : tính khí
性器官 (xìng qì guān) : bộ phận sinh dục; bộ máy sinh dục; cơ quan sinh dụ
性地 (xìng dì) : tính địa
性子 (xìng zi) : tính tử
性工作者 (xìng gōng zuò zhě) : tính công tác giả
性徵 (xìng zhēng) : tính trưng
性急 (xìng jí) : tính tình nóng nảy; nóng tính
性情 (xìng qíng) : tính tình
性情相近 (xìng qíng xiāng jìn) : tính tình tương cận
性感 (xìng gǎn) : Gợi cảm; quyến rũ
性慾 (xìng yù) : tính dục
性染色體 (xìng rǎn sè tǐ) : tính nhiễm sắc thể
性根 (xìng gēn) : tính căn
性格 (xìng gé) : tính cách; tính nết
性格悲劇 (xìng gé bēi jù) : tính cách bi kịch
性欲 (xìng yù) : tính dục; tình dục
性气 (xìng qì) : tính khí; tính nết; tính cách
--- |
下一頁