VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
影不離形 (yǐng bù lí xíng) : ảnh bất li hình
影不離燈 (yǐng bù lí dēng) : ảnh bất li đăng
影事 (yǐng shì) : ảnh sự
影人 (yǐng rén) : ảnh nhân
影像 (yǐng xiàng) : ảnh tượng
影像合成 (yǐng xiàng hé chéng) : ảnh tượng hợp thành
影像圖書館 (yǐng xiàng tú shū guǎn) : ảnh tượng đồ thư quán
影像對講機 (yǐng xiàng duì jiǎng jī) : ảnh tượng đối giảng cơ
影像捕捉卡 (yǐng xiàng bǔ zhuō kǎ) : ảnh tượng bộ tróc tạp
影像捕捉器 (yǐng xiàng bǔ zhuō qì) : ảnh tượng bộ tróc khí
影像處理 (yǐng xiàng chǔ lǐ) : ảnh tượng xử lí
影像處理系統 (yǐng xiàng chǔ lǐ xì tǒng) : ảnh tượng xử lí hệ thống
影像解壓縮卡 (yǐng xiàng jiě yā suō kǎ) : ảnh tượng giải áp súc tạp
影像資料庫 (yǐng xiàng zī liào kù) : ảnh tượng tư liệu khố
影兒 (yǐngr) : ảnh nhi
影剧院 (yǐng jù yuàn) : nhà hát; rạp chiếu phim
影劇院 (yǐng jù yuàn) : nhà hát; rạp chiếu phim
影印 (yǐng yìn) : sao chụp; in chụp; photocopy
影印机 (yǐng yìn jī) : Máy sao chụp
影后 (yǐng hòu) : Nữ hoàng điện ảnh
影响 (yǐng xiǎng) : ảnh hưởng
影單形隻 (yǐng dān xíng zhī) : ảnh đan hình chích
影圈 (yǐng quān) : ảnh quyển
影城 (yǐng chéng) : ảnh thành
影堂 (yǐng táng) : ảnh đường
--- |
下一頁