VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
影塑 (yǐng sù) : ảnh tố
影壁 (yǐng bì) : tường xây làm bình phong ở cổng
影壇 (yǐng tán) : ảnh đàn
影子 (yǐng zi) : ảnh tử
影子內閣 (yǐng zi nèi gé) : ảnh tử nội các
影子内阁 (yǐng zinèi gé) : chính phủ lập sẵn
影子前锋 (yǐng zi qián fēng) : Tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công
影子政府 (yǐng zi zhèng fǔ) : ảnh tử chánh phủ
影子花 (yǐng zi huā) : ảnh tử hoa
影宋抄本 (yǐng sòng chāo běn) : ảnh tống sao bổn
影寫本 (yǐng xiě běn) : ảnh tả bổn
影射 (yǐng shè) : ảnh xạ
影展 (yǐng zhǎn) : triển lãm ảnh
影帝 (yǐng dì) : Vua điện ảnh
影形不離 (yǐng xíng bù lí) : ảnh hình bất li
影影 (yǐng yǐng) : ảnh ảnh
影影綽綽 (yǐng yǐng chuò chuò) : ảnh ảnh xước xước
影影绰绰 (yǐng yǐng chuò chuò) : lờ mờ; mờ mờ ảo ảo; hư ảo
影戏 (yǐng xì) : bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu
影戤 (yǐng gài ) : ảnh cái
影戲 (yǐng xì) : bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu
影星 (yǐng xīng) : minh tinh điện ảnh; ngôi sao điện ảnh
影格 (yǐng gé) : ảnh cách
影格儿 (yǐng gér) : ô kẻ lót dưới giấy để viết chữ
影格兒 (yǐng gér) : ô kẻ lót dưới giấy để viết chữ
上一頁
|
下一頁