VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
形 (xíng) : HÌNH
形上學 (xíng shàng xué) : hình thượng học
形不離影 (xíng bù lí yǐng) : hình bất li ảnh
形似 (xíng sì) : giống nhau; tương tự
形体 (xíng tǐ) : hình thể; hình dáng; hình thái
形便 (xíng biàn) : hình tiện
形像 (xíng xiàng) : hình tượng
形制 (xíng zhì) : hình chế
形势 (xíng shì) : địa thế
形勝 (xíng shèng) : hình thắng
形勢 (xíng shì) : hình thế
形单影只 (xíng dān yǐng zhī) : cô đơn chiếc bóng; thân đơn bóng chiếc; lẻ loi một
形变 (xíng biàn) : biến hình; biến dạng
形單影只 (xíng dān yǐng zhī) : cô đơn chiếc bóng; thân đơn bóng chiếc; lẻ loi một
形單影單 (xíng dān yǐng dān) : hình đan ảnh đan
形單影隻 (xíng dān yǐng zhī) : hình đan ảnh chích
形單隻影 (xíng dān zhī yǐng) : hình đan chích ảnh
形声 (xíng shēng) : hình thanh
形孤影孑 (xíng gū yǐng jié) : hình cô ảnh kiết
形孤影寡 (xíng gū yǐng guǎ) : hình cô ảnh quả
形孤影隻 (xíng gū yǐng zhī) : hình cô ảnh chích
形容 (xíng róng) : hình dong
形容句 (xíng róng jù) : hình dong cú
形容枯槁 (xíng róng kū gǎo) : hình dong khô cảo
形容盡致 (xíng róng jìn zhì) : hình dong tận trí
--- |
下一頁