VN520


              

形孤影寡

Phiên âm : xíng gū yǐng guǎ.

Hán Việt : hình cô ảnh quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容孤獨無依。明.高濂《玉簪記》第二四齣:「形孤影寡, 想殺我膝下斑斕。」


Xem tất cả...