Phiên âm : xíng gū yǐng guǎ.
Hán Việt : hình cô ảnh quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容孤獨無依。明.高濂《玉簪記》第二四齣:「形孤影寡, 想殺我膝下斑斕。」