Phiên âm : xíng xiàng.
Hán Việt : hình tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外形、狀貌。《淮南子.原道》:「物穆無窮, 變無形像。」《紅樓夢》第三六回:「林黛玉當下見了寶玉如此形像, 便知是又從那裡著了魔來, 也不便多問。」也作「形相」、「形象」。