VN520


              

形势

Phiên âm : xíng shì.

Hán Việt : hình thế.

Thuần Việt : địa thế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

địa thế (dưới góc độ quân sự)
地势(多指从军事角度看)
xíngshì xiǎnyào.
địa thế hiểm yếu
tình hình
事物发展的状况
国际形势.
guójìxíngshì.
tình hình quốc tế
形势大好.
xíngshì dàhǎo.
tình hình rất tốt


Xem tất cả...