Phiên âm : xíng shì.
Hán Việt : hình thế.
Thuần Việt : địa thế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa thế (dưới góc độ quân sự)地势(多指从军事角度看)xíngshì xiǎnyào.địa thế hiểm yếutình hình事物发展的状况国际形势.guójìxíngshì.tình hình quốc tế形势大好.xíngshì dàhǎo.tình hình rất tốt