VN520


              

形声

Phiên âm : xíng shēng.

Hán Việt : hình thanh.

Thuần Việt : hình thanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình thanh (một trong sáu phép tạo chữ Hán, chữ do hai phần hình và thanh ghép thành, phần hình có liên quan đến nghĩa chữ, phần thanh liên quan đến âm đọc của chữ)
六书之一形声是说字由'形'和'声'两部分合成,形旁和全字的意 义有关,声旁和全字的读音有关如由形旁'氵(水)'和


Xem tất cả...