VN520


              

形單影單

Phiên âm : xíng dān yǐng dān.

Hán Việt : hình đan ảnh đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容孤獨無依。明.高濂《玉簪記》第二三齣:「我怎敢忘卻些兒燈邊枕邊, 只愁你形單影單, 只愁你衾寒枕寒。」也作「形單影隻」。
義參「形單影隻」。見「形單影隻」條。


Xem tất cả...