Phiên âm : xíng dān yǐng dān.
Hán Việt : hình đan ảnh đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容孤獨無依。明.高濂《玉簪記》第二三齣:「我怎敢忘卻些兒燈邊枕邊, 只愁你形單影單, 只愁你衾寒枕寒。」也作「形單影隻」。義參「形單影隻」。見「形單影隻」條。