VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
康乃狄克州 (kāng nǎi dí kè zhōu) : khang nãi địch khắc châu
康乃馨 (kāng nǎi xīn) : Hoa cẩm chướng
康乐 (kāng lè) : vui khoẻ; hạnh phúc; yên vui
康乐中心 (kāng lè zhōng xīn) : Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí
康乐球 (kāng lè qiú) : bi-da
康健 (kāng jiàn) : khang kiện
康回 (kāng huí) : khang hồi
康复 (kāng fù) : khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại
康宁 (kāng níng) : an khang; khoẻ mạnh yên vui
康定縣 (kāng dìng xiàn) : khang định huyền
康寧 (kāng níng) : an khang; khoẻ mạnh yên vui
康居 (kāng jū) : khang cư
康平納 (kāng píng nà) : combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên
康平纳 (kāng píng nà) : combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên
康年 (kāng nián) : khang niên
康庄大道 (kāng zhuāng dà dào) : hoạn lộ thênh thang; con đường thênh thang; tiền đ
康康舞 (kāng kāng wǔ) : khang khang vũ
康強 (kāng qiáng) : khang cường
康復 (kāng fù) : khang phục
康復醫學 (kāng fù yī xué) : khang phục y học
康德 (kāng dé) : khang đức
康德主義 (kāng dé zhǔ yì) : khang đức chủ nghĩa
康拜因 (kāng bài yīn) : máy liên hợp; máy gặt đập
康有為 (kāng yǒu wéi) : khang hữu vi
康梁 (kāng liáng) : khang lương
--- |
下一頁