VN520


              

康年

Phiên âm : kāng nián.

Hán Việt : khang niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐年。《詩經.周頌.臣工》:「明昭上帝, 迄用康年。」


Xem tất cả...