VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
康樂 (kāng lè) : vui khoẻ; hạnh phúc; yên vui
康樂活動 (kāng lè huó dòng) : khang nhạc hoạt động
康樂球 (kāng lè qiú) : bi-da
康泰 (kāng tài) : khang thái
康涅狄格 (kāng niè dí gé) : Cơ-nê-ti-cớt; Connecticut
康濟 (kāng jì) : khang tế
康濟錄 (kāng jì lù) : khang tế lục
康熙 (kāng xī) : Khang Hi
康熙字典 (kāng xī zì diǎn) : khang hi tự điển
康爵 (kāng jué) : khang tước
康瓠 (kāng hú) : khang hồ
康白度 (kāng bó dù) : khang bạch độ
康科德 (kāng kē dé) : Concord
康茄舞 (kāng jiā wǔ) : Điệu conga
康莊 (kāng zhuāng ) : khang trang
康莊之衢 (kāng zhuāng zhī qú) : khang trang chi cù
康莊之路 (kāng zhuāng zhī lù) : khang trang chi lộ
康莊大逵 (kāng zhuāng dà kuí) : khang trang đại 逵
康莊大道 (kāng zhuāng dà dào) : hoạn lộ thênh thang; con đường thênh thang; tiền đ
康衢 (kāng qú) : đường bằng; con đường thênh thang; con đường rộng
康采恩 (kāng cǎiēn) : tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium
康阜 (kāng fù) : khang phụ
康青 (kāng qīng) : khang thanh
康黴素 (kāng méi sù) : khang mi tố
上一頁
| ---