Phiên âm : kāng huí.
Hán Việt : khang hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代神話中的人物共工。參見「共工」條。《楚辭.屈原.天問》:「康回馮怒, 墜何故以東南傾?」南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「康回傾地, 夷羿彃日, 木夫九首, 土伯三目, 譎怪之談也。」