VN520


              

康梁

Phiên âm : kāng liáng.

Hán Việt : khang lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.耽於宴樂。《淮南子.要略》:「康梁沉湎, 宮中成市。」2.清末時主張維新運動的康有為和其弟子梁啟超, 被當時人並稱為康梁。


Xem tất cả...