Phiên âm : kāng bài yīn.
Hán Việt : khang bái nhân.
Thuần Việt : máy liên hợp; máy gặt đập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp). 聯合 機. 特指聯合收割機. (英: combine).