VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
干与 (gān yù) : can dự; tham gia; tham dự; can thiệp; nhúng tay và
干事 (gàn shi) : cán sự; trợ lý
干云蔽日 (gān yún bì rì) : cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngấ
干井 (gān jǐng) : Giếng cạn
干产 (gān chǎn) : vở ối sớm; sanh non
干亲 (gān qīn) : kết nghĩa
干什么 (gàn shén me) : làm gì; tại sao; làm cái gì; làm sao
干仕 (gān shì) : can sĩ
干仗 (gàn zhàng) : đánh nhau; chửi nhau
干伏 (gān fú) : can phục
干休 (gān xiū) : can hưu
干係 (gān xì) : can hệ
干冰 (gān bīng) : băng khô; nước đá khô
干冷 (gān lěng) : lạnh và khô ráo; khô hanh; hanh khô
干净 (gān jìng) : sạch sẽ; sạch; sạch gọn
干劲 (gàn jìn) : lòng hăng hái; tinh thần hăng hái; năng nổ
干号 (gān háo) : khóc khan; gào khóc
干吗 (gàn má) : làm gì; làm cái gì; làm sao
干呕 (gānǒu) : nôn khan; nôn oẹ
干咳 (gān ké) : ho khan; ho; ho không có đàm
干哕 (gān yue) : nôn khan; oẹ; khó chịu; mắc ói; buồn nôn
干哭 (gān kū) : khóc khan; khóc không nước mắt
干嘛 (gàn ma) : Từ để hỏi: làm gì
干噦 (gān yue) : can uyết
干嚎 (gān háo) : gào khan; khóc khan
--- |
下一頁