VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
干坼 (gān chè) : nứt ra; nứt nẻ
干城 (gān chéng) : can thành
干壁画 (gān bì huà) : nghệ thuật vẽ tranh tường
干处理 (gān chǔ lǐ) : muối khô; sấy khô
干妹子 (gān mèi zi) : em gái nuôi; em gái kết nghĩa
干姜 (gān jiāng) : can khương; gừng khô
干姜水 (gān jiāng shuǐ) : Nước gừng khô
干娘 (gān niáng) : bà lão; lão nương
干季 (gān jì) : mùa khô
干家 (gàn jiā) : làm việc nhà
干寶 (gān bǎo) : can bảo
干将 (gàn jiàng) : người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám l
干將 (gān jiāng) : can tương
干將莫邪 (gān jiāng mò yé) : can tương mạc tà
干尸 (gān shī) : xác khô; xác ướp
干巴 (gān ba) : khô cứng; khô
干巴巴 (gān bā bā) : khô cằn; khô nẻ
干干净净 (gāngān jìng jìng) : sạch; sạch sẽ; sạch bóng
干急 (gān jí) : nóng ruột; sốt ruột
干性发 (gān xìng fā) : Tóc khô
干惹 (gān rě) : can nhạ
干戈 (gān gē) : can qua
干戈載戢 (gān gē zài jí) : can qua tái tập
干戚 (gān qī) : can thích
干才 (gàn cái) : tài năng; có năng lực; giỏi
上一頁
|
下一頁