VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
存亡 (cún wáng) : tồn vong
存亡未卜 (cún wáng wèi bǔ) : tồn vong vị bốc
存亡絕續 (cún wáng jué xù) : tồn vong tuyệt tục
存亡繼絕 (cún wáng jì jué) : tồn vong kế tuyệt
存候 (cún hòu) : tồn hậu
存储 (cún chú) : Lưu trữ; lưu giữ; tiết kiệm
存储器 (cún chú qì) : Bộ nhớ
存储设备 (cún chú shè bèi) : Thiết bị lưu trữ
存储量 (cún chú liàng) : Dung lượng bộ nhớ
存单 (cún dān) : biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền
存問 (cún wèn) : tồn vấn
存單 (cún dān) : biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền
存在 (cún zài) : tồn tại
存在主義 (cún zài zhǔ yì) : tồn tại chủ nghĩa
存坐 (cún zuò) : tồn tọa
存執 (cún zhí) : cuống biên lai
存存 (cún cún) : tồn tồn
存孤 (cún gū) : tồn cô
存宿 (cún sù) : tồn túc
存底 (cún dǐ) : tồn để
存廢 (cún fèi) : tồn phế
存心 (cún xīn) : tồn tâm
存恤 (cún xù) : tồn tuất
存慰 (cún wèi) : tồn úy
存戶 (cún hù) : người gửi tiền
--- |
下一頁