VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
子一代 (zǐ yī dài) : thế hệ F1; đời F1
子丑寅卯 (zǐ chǒu yín mǎo) : căn nguyên; nguyên nhân; nguyên lý
子书 (zǐ shū) : tử thư
子代 (zǐ dài) : thế hệ con cháu; đời con
子侄 (zǐ zhí) : thế hệ con cháu
子來 (zǐ lái) : tử lai
子兒 (zǐr) : tử nhi
子兒鹽 (zǐr yán) : tử nhi diêm
子公司 (zǐ gōng sī) : công ty con
子兽 (zǐ shòu) : thú con; thú non
子午线 (zǐ wǔ xiàn) : kinh tuyến
子口 (zǐ kou) : miệng
子句 (zǐ jù) : mệnh đề phụ
子叶 (zǐ yè) : lá mầm
子嗣 (zǐ sì) : con nối dõi; con trai nối dõi
子囊 (zǐnáng) : bào tử; túi bào tử
子囊城郢 (zǐ náng chéng yǐng) : tử nang thành dĩnh
子囊孢子 (zǐ náng bāo zǐ) : tử nang 孢 tử
子囊果 (zǐ náng guǒ) : tử nang quả
子囊菌 (zǐ náng jùn) : tử nang khuẩn
子城 (zǐ chéng) : thành nhỏ; thành con
子埝 (zǐniàn) : con chạch
子堤 (zǐ dī) : con chạch
子夏 (zǐ xià) : tử hạ
子夏懸鶉 (zǐ xià xuán chún) : tử hạ huyền thuần
--- |
下一頁