Phiên âm : zǐr.
Hán Việt : tử nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.植物的種子。如:「白菜子兒」。2.細長形的物品一束為一子兒。如:「一子兒掛麵」。3.形小而質地堅硬的東西。如:「石頭子兒」。4.動物的卵。如:「雞子兒」。5.舊時稱銅板。如:「身上一個子兒都沒有。」