Phiên âm : zǐ dī.
Hán Việt : tử đê.
Thuần Việt : con chạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con chạch (bờ đê nhỏ đắp trên mặt đê, chống nước tràn)子埝