VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
子夏肥 (zǐ xià féi) : tử hạ phì
子夜 (zǐ yè) : nửa đêm; giữa đêm; đêm khuya
子夜歌 (zǐ yè gē) : tử dạ ca
子大夫 (zǐ dà fū) : tử đại phu
子女 (zǐnǚ) : con cái; con
子女玉帛 (zǐ nǚ yù bó) : tử nữ ngọc bạch
子妇 (zǐ fù) : con trai và con dâu; con dâu
子姓 (zǐ xìng) : tử tính
子姪 (zǐ zhí) : tử điệt
子婦 (zǐ fù) : tử phụ
子婴 (zǐ yīng) : Tử Anh
子婿 (zǐ xù) : con rể; rể
子嬰 (zǐ yīng) : tử anh
子子孙孙 (zǐ zǐ sūn sūn) : hậu duệ; thế hệ mai sau; thế hệ con cháu
子子孫孫 (zǐ zǐ sūn sūn) : tử tử tôn tôn
子孙 (zǐ sūn) : con cháu
子孙后代 (zǐ sūn hòu dài) : hậu thế; thế hệ mai sau
子孙满堂 (zǐ sūn mǎn táng) : con cháu đầy đàn; con đàn cháu đống
子孙饽饽 (zǐ sūn bō bō) : con đàn cháu đống; con cái đầy nhà
子孝孫賢 (zǐ xiào sūn xián) : tử hiếu tôn hiền
子孫 (zǐ sūn) : tử tôn
子孫桶 (zǐ sūn tǒng) : tử tôn dũng
子孫滿堂 (zǐ sūn mǎn táng) : tử tôn mãn đường
子实 (zǐ shí) : hạt; hột
子宫 (zǐ gōng) : Tử cung
上一頁
|
下一頁