VN520


              

子來

Phiên âm : zǐ lái.

Hán Việt : tử lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不召自來, 如子女趨前侍奉父母。《詩經.大雅.靈臺》:「經始勿亟, 庶民子來。」《文選.鍾會.檄蜀文》:「征夫勤瘁, 難以當子來之民。」


Xem tất cả...