VN520


              

子囊

Phiên âm : zǐnáng.

Hán Việt : tử nang.

Thuần Việt : bào tử; túi bào tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bào tử; túi bào tử
某些植物体内藏孢子的器官


Xem tất cả...