VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圖乙 (tú yǐ) : đồ ất
圖例 (tú lì) : lời ghi chú trên bản đồ
圖們江 (tú mén jiāng) : đồ môn giang
圖像 (tú xiàng) : tranh ảnh; hình vẽ
圖利 (tú lì) : đồ lợi
圖報 (tú bào) : đồ báo
圖存 (tú cún) : đồ tồn
圖害 (tú hài) : đồ hại
圖寫 (tú xiě) : đồ tả
圖工 (tú gōng) : đồ công
圖度 (tú duò) : đồ độ
圖形 (tú xíng) : hình vẽ
圖形加速卡 (tú xíng jiā sù kǎ) : đồ hình gia tốc tạp
圖控軟體 (tú kòng ruǎn tǐ) : đồ khống nhuyễn thể
圖文 (tú wén) : đồ văn
圖文並茂 (tú wén bìng mào) : đồ văn tịnh mậu
圖文傳播 (tú wén chuán bò) : đồ văn truyền bá
圖文并茂 (tú wén bìng mào) : văn hay tranh đẹp
圖景 (tú jǐng) : đồ cảnh
圖書 (tú shū) : đồ thư
圖書分類 (tú shū fēn lèi) : đồ thư phân loại
圖書分類法 (tú shū fēn lèi fǎ) : đồ thư phân loại pháp
圖書巡迴車 (tú shū xún huí chē) : đồ thư tuần hồi xa
圖書目錄 (tú shū mù lù) : đồ thư mục lục
圖書禮券 (tú shū lǐ quàn) : đồ thư lễ khoán
--- |
下一頁