VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圖書編目 (tú shū biān mù) : đồ thư biên mục
圖書餐飲店 (tú shū cān yǐn diàn) : đồ thư xan ẩm điếm
圖書餐飲複合式餐廳 (tú shū cān yǐn fù hé shì cān tīng) : đồ thư xan ẩm phức hợp thức xan thính
圖書館 (tú shū guǎn) : thư viện
圖書館學 (tú shū guǎn xué) : đồ thư quán học
圖書館自動化 (tú shū guǎn zì dòng huà) : đồ thư quán tự động hóa
圖書館週 (tú shū guǎn zhōu) : đồ thư quán chu
圖板 (tú bǎn) : bảng vẽ
圖案 (túàn) : đồ án; hoa văn; hình vẽ
圖案畫 (tú àn huà) : đồ án họa
圖樣 (tú yàng) : đồ dạng
圖為不軌 (tú wéi bù guǐ) : đồ vi bất quỹ
圖片 (tú piàn) : đồ phiến
圖版 (tú bǎn) : bảng kẽm; bảng đồng
圖瓦盧 (tú wǎ lú) : Tu-va-lu; Tuvalu
圖畫 (tú huà) : tranh vẽ; bức hoạ; tranh ảnh; tranh
圖畫文字 (tú huà wén zì) : văn tự đồ hoạ
圖畫明信片 (tú huà míng xìn piàn) : đồ họa minh tín phiến
圖畫書 (tú huà shū) : đồ họa thư
圖真 (tú zhēn) : đồ chân
圖示 (tú shì) : đồ thị
圖窮匕現 (tú qióng bǐ xiàn) : đồ cùng chủy hiện
圖窮匕見 (tú qióng bǐ xiàn) : đồ cùng chủy kiến
圖窮匕首見 (tú qióng bǐ shǒu xiàn) : cháy nhà ra mặt chuột
圖章 (tú zhāng) : con dấu; cái mộc
上一頁
|
下一頁