Phiên âm : tú bào.
Hán Việt : đồ báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謀求報答。南朝宋.顏延之〈謝子竣封建成侯表〉:「非臣耄蔽, 所任圖報。」《三國演義》第一四回:「操曰:『臣向蒙國恩, 刻思圖報。』」