VN520


              

圖存

Phiên âm : tú cún.

Hán Việt : đồ tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謀求生存。例救亡圖存
謀求生存。如:「九一八事件後, 日本侵華的行動愈急。為了救亡圖存, 百姓紛紛投入救國行列。」元.施惠《幽閨記》第四齣:「你道效死而民勿去, 這等拘守之言, 怎及得遷國圖存之計。」


Xem tất cả...