Phiên âm : tú gōng.
Hán Việt : đồ công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畫工, 以畫圖為職業的人。《淮南子.氾論》:「今夫圖工好畫鬼魅而憎圖狗馬者, 何也?鬼魅不世出, 而狗馬可日見也。」