VN520


              

圖度

Phiên âm : tú duò.

Hán Việt : đồ độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揣摩、忖度、暗地估量。宋.王安石〈訴衷情.茫然不肯住林間〉詞:「將他死語圖度, 怎得離丹。」


Xem tất cả...