Phiên âm : tú duò.
Hán Việt : đồ độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揣摩、忖度、暗地估量。宋.王安石〈訴衷情.茫然不肯住林間〉詞:「將他死語圖度, 怎得離丹。」