VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
商丘縣 (shāng qiū xiàn) : thương khâu huyền
商业 (shāng yè) : thương nghiệp; thương mại
商业会计 (shāng yè kuài jì) : Kế toán doanh nghiệp thương mại
商业区 (shāng yè qū) : Khu thương mại
商业发票 (shāng yè fā piào) : Hóa đơn thương mại
商业广告 (shāng yè guǎng gào) : Quảng cáo thương mại
商业广播 (shāng yè guǎng bò) : Phát thanh thương mại
商业票据 (shāng yè piào jù) : Thương phiếu
商业股票 (shāng yè gǔ piào) : Cồ phiếu thương nghiệp
商业节目 (shāng yè jié mù) : Chương trình thương mại
商业资讯 (shāng yè zī xùn) : Tin tức thương mại
商业银行 (shāng yè yín háng) : Ngân hàng thương mại
商事 (shāng shì) : thương sự
商亭 (shāng tíng) : thương đình
商人 (Shāng rén) : doanh nhân
商会 (shāng huì) : thương hội; hội thương mại; hội nhà buôn
商借 (shāng jiè) : thương tá
商儈 (shāng kuài) : thương quái
商兌 (shāng duì) : thương đoái
商兑 (shāng duì) : trao đổi; cân nhắc; bàn bạc
商务 (shāng wù) : thương vụ; công việc buôn bán
商务中心 (shāng wù zhōng xīn) : Trung tâm dịch vụ thương mại
商务舱 (shāng wù cāng) : Hạng thương gia
商友圈 (shāng yǒu quān) : Khu mua sắm
商号 (shāng hào) : hiệu buôn
--- |
下一頁