Phiên âm : shāng tíng.
Hán Việt : thương đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指出售商品的小亭子。如:「這座商亭古意盎然, 吸引許多遊客駐足拍照。」