VN520


              

商借

Phiên âm : shāng jiè.

Hán Việt : thương tá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商量借用。如:「選委會向各中、小學商借場地, 作為政見發表會用。」《清史稿.卷一五七.邦交志五》:「中國亦允由德州至正定府及由兗州府或幹路中之他處過濟寧州至開封府兩支路, 於十五年內由中國自行籌辦, 並聲明儻用洋款, 須向德華公司商借。」


Xem tất cả...