Phiên âm : shāng huì.
Hán Việt : thương hội.
Thuần Việt : thương hội; hội thương mại; hội nhà buôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương hội; hội thương mại; hội nhà buôn (đoàn thể của những người buôn)商人为了维护自己利益而组成的团体