VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
商品 (shāng pǐn) : thương phẩm
商品价格 (shāng pǐn jià gé) : Giá cả hàng hóa
商品存货 (shāng pǐn cún huò) : Hàng hóa tồn kho
商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) : Kiểm nghiệm hàng hóa
商品流通 (shāng pǐn liú tōng) : lưu thông hàng hoá
商品生产 (shāng pǐn shēng chǎn) : sản xuất hàng hoá
商品税 (shāng pǐn shuì) : Thuế hàng hóa
商品粮 (shāng pǐn liáng) : lương thực hàng hoá
商品经济 (shāng pǐn jīng jì) : kinh tế hàng hoá
商品肥料 (shāng pǐn féi liào) : phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng
商品账 (shāng pǐn zhàng) : Tài khoản hàng hóa
商圈 (shāng quān) : thương quyển
商场 (shāng chǎng) : thương trường; thị trường
商埠 (shāng bù) : thành phố thông thương với nước ngoài
商場 (shāng cháng) : thương tràng, thương trường
商女 (shāng nǚ) : thương nữ
商定 (shāng dìng) : thương định; bàn định; thỏa thuận
商家 (shāng jiā) : thương gia
商家认证 (shāng jiā rèn zhèng) : Gian hàng đã xác thực
商展 (shāng zhǎn) : thương triển
商山四皓 (shāng shān sì hào) : thương san tứ hạo
商店 (shāng diàn) : thương điếm
商情 (shāng qíng) : tình hình thị trường
商战 (shāng zhàn) : thương chiến; cạnh tranh trong kinh doanh
商戰 (shāng zhàn) : thương chiến
上一頁
|
下一頁