Phiên âm : shāng yè kuài jì.
Hán Việt : thương nghiệp hội kế.
Thuần Việt : Kế toán doanh nghiệp thương mại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kế toán doanh nghiệp thương mại