VN520


              

商业会计

Phiên âm : shāng yè kuài jì.

Hán Việt : thương nghiệp hội kế.

Thuần Việt : Kế toán doanh nghiệp thương mại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kế toán doanh nghiệp thương mại


Xem tất cả...