VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吉丁 (jí dīng) : cát đinh
吉人 (jí rén) : cát nhân
吉人天佑 (jí rén tiān yòu) : cát nhân thiên hựu
吉人天相 (jiì rén tiān xiàng) : cát nhân thiên tướng
吉人自有天報 (jí rén zì yǒu tiān bào) : cát nhân tự hữu thiên báo
吉人自有天相 (jí rén zì yǒu tiān xiàng) : cát nhân tự hữu thiên tương
吉他 (jí tā) : đàn ghi-ta
吉仙县 (jí xiān xiàn) : Cát Tiên
吉備真備 (jí bèi zhēn bèi) : cát bị chân bị
吉兆 (jí zhào) : cát triệu
吉光片羽 (jí guāng piàn yǔ) : mảnh da Cát Quang; di sản văn hoá quý giá; quý giá
吉凶 (jí xiōng) : lành dữ; cát hung
吉利 (jí lì) : may mắn; thuận lợi; êm xuôi
吉剧 (jí jù) : Cát kịch
吉卜赛人 (jí bǔ sài rén) : người Di-gan
吉問 (jí wèn) : cát vấn
吉器 (jí qì) : cát khí
吉地 (jí dì) : cát địa
吉士 (jí shì) : cát sĩ
吉士汉堡 (jí shì hàn bǎo) : Cheeseburger
吉夕 (jí xī) : cát tịch
吉婆 (jí pó) : Cát Bà
吉安縣 (jí ān xiàn) : cát an huyền
吉安鄉 (jí ān xiāng) : cát an hương
吉尔吉斯斯坦 (jí ěr jí sī sī tǎn) : Kyrghyzstan
--- |
下一頁