Phiên âm : jí tā.
Hán Việt : cát tha.
Thuần Việt : đàn ghi-ta.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn ghi-ta弦乐器,有六根弦一手按弦,一手拔弦也叫吉他见〖六弦琴〗(英guitar)