Phiên âm : jí xiōng.
Hán Việt : cát hung.
Thuần Việt : lành dữ; cát hung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lành dữ; cát hung好运气和坏运气jíxiōngwèibǔ.lành dữ chưa biết được.