VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吉屋 (jí wū) : cát ốc
吉川英治 (jí chuān yīng zhì) : cát xuyên anh trị
吉州窯 (jí zhōu yáo) : cát châu diêu
吉布地共和國 (jí bù dì gòng hé guó) : cát bố địa cộng hòa quốc
吉布提 (jí bù tí) : Cộng hòa Gi-bu-ti
吉布提市 (jí bù tí shì) : Gi-bu-ti; Djibouti
吉帖 (jí tiě) : cát thiếp
吉席 (jí xí) : cát tịch
吉庆 (jí qìng) : may mắn; cát tường
吉慶 (jí qìng ) : cát khánh
吉日 (jí rì) : cát nhật
吉日良辰 (jiì rì liáng chén) : ngày lành tháng tốt
吉旦 (jí dàn) : cát đán
吉时 (jiì shí) : ngày lành tháng tốt
吉星 (jiì xīng) : ngôi sao may mắn
吉星文 (jí xīng wén) : cát tinh văn
吉星高照 (jí xīng gāo zhào) : cát tinh cao chiếu
吉時 (jí shí) : cát thì
吉普 ( jí pǔ) : Jeep
吉普女郎 (jí pǔ nǚ láng) : cát phổ nữ lang
吉普車 (jí pǔ chē) : cát phổ xa
吉普车 (jí pǔ chē) : xe jíp
吉月 (jí yuè) : cát nguyệt
吉朋 (jí péng) : cát bằng
吉服 (jí fú) : cát phục
上一頁
|
下一頁