Phiên âm : jí wèn.
Hán Việt : cát vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佳音、好消息。《後漢書.卷八二.方術傳上.李南傳》:「旦有善風, 明日中時, 應有吉問, 故來稱慶。」