VN520


              

吉問

Phiên âm : jí wèn.

Hán Việt : cát vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佳音、好消息。《後漢書.卷八二.方術傳上.李南傳》:「旦有善風, 明日中時, 應有吉問, 故來稱慶。」


Xem tất cả...