Phiên âm : jí rén .
Hán Việt : cát nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 吉士, .
Trái nghĩa : 惡人, .
♦Người tốt. ☆Tương tự: cát sĩ 吉士, thiện nhân 善人. ★Tương phản: ác nhân 惡人.