VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
厚交 (hòu jiāo) : hậu giao
厚今薄古 (hòu jīn bó gǔ) : nặng nay nhẹ xưa; hậu kim bạc cổ; trọng kim khinh
厚利 (hòu lì) : lời nhiều; lợi to; lãi to
厚双面绒布 ( hòu shuāng miàn róng bù) : Vải nhung dày 2 mặt như nhau)
厚古薄今 (hòu gǔ bó jīn) : nặng xưa nhẹ nay; trọng cổ khinh kim; thủ cựu bài
厚呢大衣 (hòu ne dà yī) : Áo khoác bằng nỉ dày
厚味 (hòu wèi ) : hậu vị
厚墩墩 (hòu dūn dūn) : dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp
厚壁組織 (hòu bì zǔ zhī) : hậu bích tổ chức
厚大衣 (hòu dà yī) : Áo khoác dày
厚实 (hòu shi) : dày; bền
厚實 (hòu shi) : hậu thật
厚度 (hòu dù) : độ dày; bề dày
厚度计 (hòu dù jì) : thước đo độ dày
厚彼薄此 (hòu bǐ bó cǐ) : hậu bỉ bạc thử
厚待 (hòu dài) : hậu đãi
厚德 (hòu dé) : hậu đức
厚德載物 (hòu dé zài wù) : hậu đức tái vật
厚德載福 (hòu dé zài fú) : hậu đức tái phúc
厚恩 (hòuēn) : ân trọng; ân sâu
厚情 (hòu qíng) : hậu tình
厚意 (hòu yì) : tình cảm sâu nặng; tình sâu nghĩa nặng; lòng tốt
厚愛 (hòu ài) : hậu ái
厚擾 (hòu rǎo) : hậu nhiễu
厚望 (hòu wàng) : kỳ vọng cao; kỳ vọng rất lớn; niềm hi vọng
--- |
下一頁