Phiên âm : hòu rǎo.
Hán Việt : hậu nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極言打擾別人。常做為表示謝意的客套話。《西遊記》第一三回:「今日厚擾, 容日竭誠奉酬。」