VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
厚朴 (hòu pò) : hậu phác
厚棉麻平纹布 ( hòu mián má píng wén bù) : Vải bông dày
厚此薄彼 (hòu cǐ bó bǐ) : nặng bên này nhẹ bên kia; coi trọng cái này, nhẹ c
厚澤 (hòu zé) : hậu trạch
厚煤层 (hòu méi céng) : Vỉa than dày
厚爱 (hòuài) : yêu mến; yêu thích; yêu thương tha thiết; yêu quý
厚片 (hòu piàn) : tấm; miếng; thanh
厚生 (hòu shēng) : cuộc sống giàu có; cuộc sống dư dả
厚生省 (hòu shēng shěng) : hậu sanh tỉnh
厚礼 (hòu lǐ) : lễ hậu; lễ trọng
厚祿 (hòu lù) : hậu lộc
厚祿高官 (hòu lù gāo guān) : hậu lộc cao quan
厚禄县 (hòu lù xiàn) : Hậu Lộc
厚禮 (hòu lǐ) : hậu lễ
厚秩 (hòu zhì) : hậu trật
厚糈 (hòu xǔ) : hậu 糈
厚脸 (hòu liǎn) : mặt dày; trơ tráo; vô liêm sỉ
厚脸皮 (hòu liǎn pí) : mặt dạn mày dày; trơ tráo; vô liêm sỉ
厚臉皮 (hòu liǎn pí) : hậu kiểm bì
厚葬 (hòu zàng) : an táng trọng thể; an táng long trọng
厚薄 (hòu báo) : dày mỏng
厚薄规 (hòu bó guī) : thước kẹp; thước đo độ dày mỏng
厚誣 (hòu wū) : hậu vu
厚誼 (hòu yì) : hậu nghị
厚谊 (hòu yì) : tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình b
上一頁
|
下一頁