VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
判事 (pàn shì) : phán sự
判例 (pàn lì ) : phán lệ
判决 (pàn jué) : phán quyết; kết án; tuyên án
判决书 (pàn jué shū) : bản án; phán quyết
判别 (pàn bié) : phân biệt
判处 (pàn chǔ) : phán xử; phán; tuyên án; kết án
判如天壤 (pàn rú tiān rǎng) : phán như thiên nhưỡng
判官 (pànguān) : phán quan
判官筆 (pàn guān bǐ) : phán quan bút
判官還講三分理 (pàn guān hái jiǎng sān fēn lǐ) : phán quan hoàn giảng tam phân lí
判官頭 (pàn guān tóu) : phán quan đầu
判定 (pàn dìng) : phán định; quyết định
判押 (pàn yá) : phán áp
判教 (pàn jiào) : phán giáo
判斛 (pàn hú) : phán hộc
判断 (pàn duàn) : phán đoán; nhận xét; đánh giá
判斷 (pàn duàn ) : phán đoán
判斷力 (pàn duàn lì) : phán đoạn lực
判斷句 (pàn duàn jù) : phán đoạn cú
判斷能力 (pàn duàn néng lì) : phán đoạn năng lực
判斷詞 (pàn duàn cí) : phán đoạn từ
判明 (pàn míng) : phân biệt rõ; xét rõ; nhận rõ
判書 (pàn shū) : phán thư
判正 (pàn zhèng) : phán chánh
判死 (pàn sǐ) : phán tử
--- |
下一頁