Phiên âm : pàn zhèng.
Hán Việt : phán chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
決斷是非曲直。《後漢書.卷六二.陳寔傳》:「寔在鄉閭, 平心率物, 其有爭訟, 輒求判正, 曉譬曲直, 退無怨者。」