Phiên âm : pàn míng.
Hán Việt : phán minh.
Thuần Việt : phân biệt rõ; xét rõ; nhận rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân biệt rõ; xét rõ; nhận rõ分辨清楚;弄清楚pànmíngshìfēi.phân biệt rõ đúng sai.