VN520


              

判明

Phiên âm : pàn míng.

Hán Việt : phán minh.

Thuần Việt : phân biệt rõ; xét rõ; nhận rõ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân biệt rõ; xét rõ; nhận rõ
分辨清楚;弄清楚
pànmíngshìfēi.
phân biệt rõ đúng sai.


Xem tất cả...