VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
判決 (pàn jué ) : phán quyết
判決書 (pàn jué shū) : phán quyết thư
判決離婚 (pàn jué lí hūn) : phán quyết li hôn
判渙 (pàn huàn) : phán hoán
判然不合 (pàn rán bù hé) : phán nhiên bất hợp
判罪 (pàn zuì) : kết tội; xử tội
判若云泥 (pàn ruò yún ní) : một trời một vực
判若兩人 (pàn ruò liǎng rén) : phán nhược lưỡng nhân
判若天淵 (pàn ruò tiān yuān) : phán nhược thiên uyên
判若雲泥 (pàn ruò yún ní) : phán nhược vân nê
判若鴻溝 (pàn ruò hóng gōu) : phán nhược hồng câu
判若鸿沟 (pàn ruò hóng gōu) : khác nhau rõ rệt; ranh giới
判處 (pàn chǔ) : phán xử
判衙 (pàn yá) : phán nha
判袂 (pàn mèi) : phán duệ
判詞 (pàn cí) : phán từ
判語 (pàn yǔ) : phán ngữ
判讀 (pàn dú) : phán độc
判词 (pàn cí) : bản án; lời phán quyết
判酩酊 (pàn míng dǐng) : phán mính đính
上一頁
| ---