Phiên âm : pàn yá.
Hán Việt : phán áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長官在公文上簽署文字畫押。《宋史.卷二六七.陳恕傳》:「準即檢尋恕前後改革興立之事, 類以為冊, 及以所出榜, 別用新板, 躬至恕第請判押。」